Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16Asahi Yokokawa | 7 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4Jamal Ali | 16 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20Max Bisetto | 6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11Sabit James Ngor | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6Anthony Lesiotis | 33 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
1Yaren Sözer | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3Benjamin Collins | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14Ryan Lethlean | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7Fletcher Fulton | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8Mohamed Cherif Haidara | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9Bul Jauch | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23Luka Romic | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16Jonathan Vakirtzis | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4Riade Mouyette | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13Amanhomm Khamis | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80Nathan Dib | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2Marc Latsis | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6Anthony Leban | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10Nicholas Dib | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3Owen Mccloskey | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12Mitchell Trajcevski | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9Aiden Brown | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22Ryan Govan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17Jay Mcgowan | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15Chok Daniel Chol Dau | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19Peter Klaassen | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18Anthony Theodoropoulos | 31 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14Alec Becvinovski | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5Oliver Jankulovski | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22Daniel Serra | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19Thomas Alisandratos | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17Nikita Cicmil | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1Alexander Kondoleon | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |