Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10Max Brown | 49 | 24 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4Tyson Martin | 49 | 6 | 5 | 14 | 1 | Tiền vệ |
2Jaiden Walker | 48 | 2 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12Shelford Dais | 28 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1Casey Went | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6Luke Croll | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3Brendan Low | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8Shohei Yokoyama | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11Taisei Kaneko | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7Ty Cobb | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9Marquez Walters | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14Luka Jankovic | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1Nikola Popovic | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23Andrew Thompson | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44Shunsuke Nakatani | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2Umaru Sheriff | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6Kyle Wieser | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99Sazdo Gjorgiev | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17Jordan Davie | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8Joshua Wilson | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11Alex Simmons | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15Aleksandar Krsic | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30Lachlan Duke | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5Sam Layton | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21Matthew Schmidt | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23Bradden Inman | 23 | 6 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
49Tanaj Kunst | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4Akok Deng | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9Jacob Fulluck | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10Mitch Herrmann | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16Danilo Kovacevic | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43Harry Christie | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |