Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20Tokmac Nguen | 27 | 7 | 4 | 2 | 1 | Tiền đạo |
16Tobias Fjeld Gulliksen | 35 | 6 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15Oskar Fallenius | 40 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27Keita Kosugi | 31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22Patric Åslund | 13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5Miro Tenho | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18Adam Stahl | 16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4Jacob Une Larsson | 39 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6Rasmus Schüller | 23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23Nino Žugelj | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30Malkolm Nilsson | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22Muamer Tanković | 10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10Jairo da Silva | 10 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88Pêpê | 9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30Vlad Dragomir | 9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19Jonathan Silva | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5David Goldar | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7Bruno | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1Ivica Ivušić | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12Ken Sema | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23Derrick Luckassen | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26Ivan Šunjić | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|