Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2Jac Poffley | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15Leone Gravata | 11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9Matthew McClure | 11 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14Luke Spokes | 10 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19Harry Parsons | 11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6Luke Haines | 7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4Tom Mehew | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16Caine Bradbury | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1Will Henry | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3Freddie Grant | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8Jake Evans | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14Jake McCarthy | 11 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9Malachi Linton | 10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2Brooklyn Genesini | 11 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17Calvin Brooks | 7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3Leo Hamblin | 11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1Will Buse | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18Corey Jordan | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5Jordon Thompson | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4Charlie Rowan | 7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8Tom Bearwish | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11Ben Greenwood | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7Tyreke Johnson | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11Alex Bray | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12Joe Andrews | 9 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5Aaron Amadi-Holloway | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10Tom Owen-Evans | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10Brandon Goodship | 8 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15Liam Hutt | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12Andy Robinson | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |