FT | HDP | TX | 1 X 2 | TX góc | |
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu | 1.00 1 1/2 0.80 | 0.81 3.0 0.89 | 9.00 6.00 1.30 | 0.76 8.5 0.95 | ![]() |
Hiện tại | - - - | - - - | - - - | - - - |
HT | HDP | Tài Xỉu | 1 X 2 | TX góc | |
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu | 0.77 3/4 -0.98 | 0.91 1.25 0.89 | 8.00 2.62 1.72 | 0.77 4.0 0.87 | ![]() |
Hiện tại | - - - | - - - | - - - | - - - |