GO88 logoTài xỉu:82 Tỷ 220,525,192|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoXóc đĩa:8 Tỷ 249,221,539|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 980,207,100|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:5 Tỷ 920,709,186|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 540,797,881|
GO88 logoAVIATOR:2 Tỷ 272,844,510|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 821,316,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 000,112,000|
Stade Briochin

Stade Briochin

0
Thuộc giải đấu:National Pháp
Thành phố:Saint-Brieuc
Năm thành lập:1904
Huấn luyện viên:Guillaume Allanou
Sân vận động:Stade Fred Aubert
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
Cúp Quốc Gia Pháp
27/02FT
Stade Briochin

Stade Briochin

0:7(0:2)
Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0.89
2 3/4
-0.99
0.85
3.75
0.87
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Pháp
06/02FT
Stade Briochin

Stade Briochin

2
2:1(0:0)
Nice

Nice

1
0.97
1 1/2
0.87
0.95
3.0
0.84
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Pháp
16/01FTP
Stade Briochin

Stade Briochin

1
1:1(0:1)
Annecy

Annecy

3
0.82
1/2
-0.98
0.91
2.25
0.91
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [1 - 1], Đá penalty [4 - 3]
Cúp Quốc Gia Pháp
21/12/24FT
Stade Briochin

Stade Briochin

2
1:0(0:0)
Le Havre

Le Havre

2
-0.98
1
0.82
0.87
2.75
0.87
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Pháp
30/11/24FTP
Stade Briochin

Stade Briochin

41
0:0(0:0)
Saint-Malo

Saint-Malo

21
0.87
1/4
0.97
0.83
2.0
0.95
Dữ liệu bóng đá
90 phút [0 - 0], Đá penalty [5 - 4]
Cúp Quốc Gia Pháp
17/11/24FT
Paimpol

Paimpol

31
0:3(0:1)
Stade Briochin

Stade Briochin

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Pháp
10/12/23FT
Stade Briochin

Stade Briochin

2
1:2(0:0)
Les Herbiers

Les Herbiers

7
0.97
1/4
0.80
0.87
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Pháp
18/11/23FTP
Stade Briochin

Stade Briochin

3
3:3(0:0)
Concarneau

Concarneau

2
0.88
1 1/4
0.90
0.95
3.0
0.87
Dữ liệu bóng đá
90 phút [3 - 3], Hiệp phụ [3 - 3], Đá penalty [5 - 3]
National Pháp
27/05/23FT
Red Star

Red Star

2
2:0(1:0)
Stade Briochin

Stade Briochin

2
0.95
-1
0.91
0.88
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá
National Pháp
20/05/23FT
Stade Briochin

Stade Briochin

1
2:1(2:0)
Sedan

Sedan

2
0.92
-1/4
0.90
0.86
2.25
0.91
Dữ liệu bóng đá