LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:54 Tỷ 050,974,504|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 955,904,400|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,114,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 438,925,735|
Mumbai City

Mumbai City

(6)
Thuộc giải đấu:VĐQG Ấn Độ
Thành phố:Mumbai
Năm thành lập:2014
Huấn luyện viên:Petr Kratky
Sân vận động:Mumbai Football Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Ấn Độ
11/03
Bengaluru

Bengaluru

-:-(-:-)
Mumbai City

Mumbai City

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
07/03
Kerala Blasters

Kerala Blasters

-:-(-:-)
Mumbai City

Mumbai City

0.99
0
0.74
0.81
2.5
0.98
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
01/03FT
Mumbai City

Mumbai City

41
2:2(0:2)
ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

6
0.69
0
-0.94
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
19/02FT
Hyderabad

Hyderabad

3
0:0(0:0)
Mumbai City

Mumbai City

1
1.00
3/4
0.80
0.81
2.75
0.82
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
12/02FT
Mumbai City

Mumbai City

1:3(0:2)
Goa

Goa

4
0.78
0
-0.97
0.92
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
07/02FT
NorthEast United

NorthEast United

4
0:2(0:1)
Mumbai City

Mumbai City

4
0.81
0
1.00
0.93
2.75
0.89
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
31/01FT
Mumbai City

Mumbai City

2
0:0(0:0)
East Bengal

East Bengal

4
0.77
-3/4
-0.98
0.88
2.75
0.92
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
26/01FT
Mumbai City

Mumbai City

1
3:0(0:0)
Mohammedan

Mohammedan

4
-0.98
-1 1/4
0.77
0.82
2.5
0.86
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
16/01FT
Minerva Punjab

Minerva Punjab

3
1:1(1:0)
Mumbai City

Mumbai City

3
1.00
1/4
0.80
0.92
2.25
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
12/01FT
Mumbai City

Mumbai City

11
0:3(0:0)
Jamshedpur

Jamshedpur

2
0.82
-1
0.97
0.83
2.75
0.91
Dữ liệu bóng đá