Lịch thi đấu
10
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
52.596.056.638
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
52 Tỷ 596,056,638
|
Xóc đĩa LIVE:
15 Tỷ 402,344,692
|
Mini poker:
6 Tỷ 954,910,500
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,968,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 161,982,870
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
52 Tỷ 596,056,638
|
Xóc đĩa LIVE:
15 Tỷ 402,344,692
|
Mini poker:
6 Tỷ 954,910,500
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,968,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 161,982,870
|
Lorient
0
Thuộc giải đấu:
VĐQG Pháp
Thành phố:
Lorient
Năm thành lập:
1926
Huấn luyện viên:
Olivier Pantaloni
Sân vận động:
Stade Yves Allainmat - Le Moustoir
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/04
Guingamp
-
:
-
(-:-)
Lorient
-
-
-
-
-
-
06/04
Lorient
-
:
-
(-:-)
Pau
-
-
-
-
-
-
29/03
Grenoble Foot 38
-
:
-
(-:-)
Lorient
-
-
-
-
-
-
16/03
Lorient
-
:
-
(-:-)
Bastia
-
-
-
-
-
-
08/03
Paris
-
:
-
(-:-)
Lorient
0.83
0
0.96
0.91
2.25
0.91
02/03
FT
Lorient
3
:
1
(1:1)
Rodez
2
-0.98
-1
0.82
0.95
2.75
0.95
22/02
FT
Lorient
2
0
:
1
(0:0)
Laval
4
0.97
-1 1/4
0.87
0.85
2.5
0.83
15/02
FT
Troyes
1
0
:
1
(0:0)
Lorient
0.82
1/2
-0.98
-0.97
2.25
0.87
08/02
FT
Lorient
2
3
:
1
(1:1)
Amiens SC
1
0.87
-1 1/4
0.97
0.88
2.75
0.88
01/02
FT
Red Star
1
:
2
(0:1)
Lorient
1
0.96
3/4
0.94
0.85
2.5
0.90
1
2
3
More pages
20