LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:50 Tỷ 092,011,057|
GO88 logoXóc đĩa:16 Tỷ 840,038,923|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:14 Tỷ 751,481,436|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 951,276,300|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 819,952,000|
Hyderabad

Hyderabad

(12)
Thuộc giải đấu:VĐQG Ấn Độ
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:Thangboi Singto
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Ấn Độ
12/03
Hyderabad

Hyderabad

-:-(-:-)
Kerala Blasters

Kerala Blasters

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
06/03
Hyderabad

Hyderabad

-:-(-:-)
Minerva Punjab

Minerva Punjab

0.89
1/4
0.79
0.73
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
26/02FT
East Bengal

East Bengal

1
2:0(0:0)
Hyderabad

Hyderabad

1
0.93
-1
0.85
0.84
2.75
0.92
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
19/02FT
Hyderabad

Hyderabad

3
0:0(0:0)
Mumbai City

Mumbai City

1
1.00
3/4
0.80
0.81
2.75
0.82
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
14/02FT
Odisha FC

Odisha FC

2
3:1(0:1)
Hyderabad

Hyderabad

2
0.82
-3/4
0.97
0.88
3.25
0.95
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
08/02FT
Hyderabad

Hyderabad

3:1(2:0)
Mohammedan

Mohammedan

1
0.87
-1/4
0.92
0.92
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
29/01FT
NorthEast United

NorthEast United

2
4:1(2:0)
Hyderabad

Hyderabad

2
-
-
-
0.92
3.0
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
23/01FT
Hyderabad

Hyderabad

3
3:2(1:2)
Jamshedpur

Jamshedpur

1
0.83
1/4
0.71
0.82
2.75
0.82
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
18/01FT
Hyderabad

Hyderabad

2
1:1(1:0)
Bengaluru

Bengaluru

1
0.82
3/4
0.97
0.77
2.75
0.86
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Ấn Độ
08/01FT
Goa

Goa

31
1:1(0:0)
Hyderabad

Hyderabad

31
-
-
-
0.83
3.0
0.79
Dữ liệu bóng đá