Lịch thi đấu
1
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
57.043.393.162
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
57 Tỷ 043,393,162
|
Mini poker:
6 Tỷ 958,762,800
|
Xóc đĩa:
2 Tỷ 090,056,281
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 264,787,431
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
57 Tỷ 043,393,162
|
Mini poker:
6 Tỷ 958,762,800
|
Xóc đĩa:
2 Tỷ 090,056,281
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 264,787,431
|
Genk
(1)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Bỉ
Thành phố:
Genk
Năm thành lập:
1988
Huấn luyện viên:
Thorsten Fink
Sân vận động:
Luminus Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
16/03
Genk
-
:
-
(-:-)
Union Saint-Gilloise
-
-
-
-
-
-
09/03
Dender
-
:
-
(-:-)
Genk
0.81
3/4
0.99
0.93
2.75
0.91
01/03
FT
Sporting Charleroi
3
1
:
1
(0:0)
Genk
1
0.96
0
0.96
0.90
2.5
0.90
23/02
FT
Genk
2
0
:
0
(0:0)
Gent
2
0.95
-1
0.90
0.93
3.0
0.93
15/02
FT
Standard Liège
1
1
:
2
(0:1)
Genk
3
1
0.90
3/4
0.95
0.93
2.5
0.87
09/02
FT
Genk
2
:
1
(2:1)
Cercle Brugge
2
1
-
-
-
0.80
2.5
0.91
06/02
FT
Genk
2
1
:
1
(1:1)
Club Brugge
2
0.93
0
0.90
0.82
2.75
0.90
Lượt đi Genk 1 - 2 Club Brugge
02/02
FT
Genk
1
1
:
0
(1:0)
Beerschot-Wilrijk
2
1
-
-
-
0.90
3.25
1.00
25/01
FT
Westerlo
1
1
:
2
(0:2)
Genk
4
0.82
1/2
-0.98
0.94
3.25
0.92
19/01
FT
Mechelen
2
1
:
2
(1:2)
Genk
1
-0.90
0
0.82
0.88
2.75
0.88
1
2
3
More pages
24