Lịch thi đấu
3
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.822.266.686
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 822,266,686
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,595,750
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,332,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 612,682,454
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 822,266,686
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,595,750
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,332,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 612,682,454
|
Dinamo Samarqand
(4)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Uzbekistan
Thành phố:
Samarqand
Năm thành lập:
1960
Huấn luyện viên:
Vadim Abramov
Sân vận động:
Stadion Dinamo
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
08/04
Dinamo Samarqand
-
:
-
(-:-)
TBC
-
-
-
-
-
-
05/04
OKMK
-
:
-
(-:-)
Dinamo Samarqand
-
-
-
-
-
-
29/03
Pakhtakor
-
:
-
(-:-)
Dinamo Samarqand
-
-
-
-
-
-
15/03
Dinamo Samarqand
-
:
-
(-:-)
Mash'al
-
-
-
-
-
-
09/03
Navbakhor
-
:
-
(-:-)
Dinamo Samarqand
-
-
-
-
-
-
30/11/24
FT
Dinamo Samarqand
2
1
:
0
(0:0)
Sogdiana
3
0.90
3/4
0.68
0.73
2.5
0.85
23/11/24
FT
Andijan
3
3
:
0
(2:0)
Dinamo Samarqand
2
1
0.77
-1/4
-0.98
0.82
2.25
0.79
07/11/24
FT
Dinamo Samarqand
3
1
:
2
(0:0)
Lokomotiv
1
0.92
-1/2
0.87
0.83
2.5
0.85
02/11/24
FT
Qizilqum
5
1
:
2
(1:1)
Dinamo Samarqand
2
0.82
0
0.88
0.92
2.25
0.92
28/10/24
FT
Dinamo Samarqand
1
1
:
2
(0:0)
Nasaf
2
0.92
3/4
0.87
0.81
2.25
0.81
1
2
3
More pages
8