Lịch thi đấu
4
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.651.429.642
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 651,429,642
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,323,200
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 574,130,379
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 651,429,642
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,323,200
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 574,130,379
|
Austria Wien
(2)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Áo
Thành phố:
...
Năm thành lập:
1911
Huấn luyện viên:
Stephan Helm
Sân vận động:
Generali Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
03/04
Austria Wien
-
:
-
(-:-)
Hartberg
-
-
-
-
-
-
16/03
WSG Tirol
-
:
-
(-:-)
Austria Wien
-
-
-
-
-
-
09/03
Austria Wien
-
:
-
(-:-)
Austria Klagenfurt
0.82
-1
-0.98
0.96
2.75
0.88
01/03
FT
Grazer AK
5
1
:
2
(0:0)
Austria Wien
1
-0.99
1/2
0.87
0.97
2.5
0.89
22/02
FT
Austria Wien
1
0
:
1
(0:1)
Salzburg
3
0.95
0
0.95
0.88
2.5
1.00
16/02
FT
Austria Wien
2
2
:
1
(1:1)
Rapid Vienna
6
-0.95
0
0.77
0.86
2.5
0.82
08/02
FT
Sturm Graz
1
2
:
2
(1:1)
Austria Wien
2
0.89
-1/4
0.96
0.95
2.5
0.85
02/02
FT
Sturm Graz
4
0
:
2
(0:1)
Austria Wien
5
-
-
-
-
-
-
08/12/24
FT
Austria Wien
2
3
:
0
(1:0)
Rheindorf Altach
5
0.82
-1
-0.98
0.97
2.5
0.80
01/12/24
FT
LASK Linz
2
1
1
:
3
(0:1)
Austria Wien
2
0.97
-1/4
0.87
0.97
2.5
0.80
1
2
3
More pages
20