GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 05/10/2024 05:00

SVĐ: Yeoju Sports Complex

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.20 2.25

-0.80 7.50 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.92 1.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.05 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Lee Seung-Jun

    Hong Tae-Ki

    7’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Kim Kyung-Soo

  • 35’

    Đang cập nhật

    Woo Ye-Chan

  • 44’

    Đang cập nhật

    Kim Tae-Eun

  • 45’

    Đang cập nhật

    Kim Jung-Hoon

  • Hwang Sin-Young

    Kim Jae-Cheol

    50’
  • 56’

    Lee Ji-Suk

    Yuto Fujita

  • 61’

    Đang cập nhật

    Ju Jong-Dae

  • Đang cập nhật

    Lee Seung-Min

    68’
  • Hong Tae-Ki

    Park Hyun-Bin

    73’
  • 75’

    Katsuyuki Ishibashi

    Kim Hyun-Min

  • 82’

    Woo Ye-Chan

    Kim Min-Seo

  • 86’

    Đang cập nhật

    Lee Jae-Gun

  • Đang cập nhật

    Joseph Seo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yeoju Sports Complex

  • Trọng tài chính:

    H. Kim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bong-seob Sim

  • Ngày sinh:

    10-09-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:10, H:8, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Seong-Jae Lee

  • Ngày sinh:

    15-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:7, H:16, B:22)

3

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

6

370

Tổng số đường chuyền

316

8

Dứt điểm

6

1

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Yeoju Sejong Pocheon

Đội hình

Yeoju Sejong 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Bong-seob Sim

Yeoju Sejong VS Pocheon

4-1-4-1 Pocheon

Huấn luyện viên: Seong-Jae Lee

29

Gwak Hyo-Geon

21

Lee Seung-Jun

21

Lee Seung-Jun

21

Lee Seung-Jun

21

Lee Seung-Jun

6

Lee Dong-Geon

21

Lee Seung-Jun

21

Lee Seung-Jun

21

Lee Seung-Jun

21

Lee Seung-Jun

6

Lee Dong-Geon

10

Lee Jae-Gun

17

Yun Tae-Su

17

Yun Tae-Su

17

Yun Tae-Su

17

Yun Tae-Su

17

Yun Tae-Su

17

Yun Tae-Su

17

Yun Tae-Su

17

Yun Tae-Su

16

Kim Jung-Hoon

16

Kim Jung-Hoon

Đội hình xuất phát

Yeoju Sejong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Gwak Hyo-Geon Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

6

Lee Dong-Geon Hậu vệ

24 2 0 2 0 Hậu vệ

12

Kim Seong-Hyun Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

72

Choi Yong-Jun Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Lee Seung-Jun Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Choi Jeong-Hoon Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Seo Jun-Seong Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

14

Kim Hyung-Soo Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Lee Tae-Hyung Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Lee Seung-Min Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Hwang Sin-Young Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lee Jae-Gun Tiền đạo

32 5 0 5 2 Tiền đạo

2

Kim Tae-Eun Hậu vệ

58 3 0 16 0 Hậu vệ

16

Kim Jung-Hoon Hậu vệ

16 2 0 0 0 Hậu vệ

6

Woo Ye-Chan Tiền vệ

52 2 0 10 2 Tiền vệ

17

Yun Tae-Su Tiền đạo

23 2 0 1 1 Tiền đạo

13

Kim Kyung-Soo Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

47

Katsuyuki Ishibashi Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Lee Kun-Hee Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

72

Ju Jong-Dae Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kim Jun-Hyung Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Lee Ji-Suk Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Yeoju Sejong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Joseph Seo Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Kim Jae-Cheol Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Yoon Sang-Hyuk Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

39

Jung-Won Seo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Yoon Bo-Ram Tiền đạo

16 1 0 2 0 Tiền đạo

13

Hong Tae-Ki Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Park Hyun-Bin Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Yuto Fujita Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Choi Yun-Seong Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Kim Hyun-Min Tiền đạo

21 3 0 2 0 Tiền đạo

25

Park Ji-Seok Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

7

Kim Seong-Min Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

99

Yong-Jun Lee Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Kim Min-Seo Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Yeoju Sejong

Pocheon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yeoju Sejong: 2T - 0H - 0B) (Pocheon: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/06/2024

National League Hàn Quốc

Pocheon

1 : 2

(0-1)

Yeoju Sejong

04/03/2023

Cúp Quốc Gia Hàn Quốc

Yeoju Sejong

4 : 3

(0-2)

Pocheon

Phong độ gần nhất

Yeoju Sejong

Phong độ

Pocheon

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yeoju Sejong

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

28/09/2024

Yeoju Sejong

Busan Transportation

0 1

(0) (0)

0.94 +0 0.91

0.87 2.5 0.83

B
X

National League Hàn Quốc

22/09/2024

Yeoju Sejong

Paju Citizen

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.81 2.0 1.00

T
X

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Yeoju Sejong

Daejeon Korail

2 2

(2) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.88 2.25 0.78

T
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Gimhae City

Yeoju Sejong

0 0

(0) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.89 2.5 0.91

T
X

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Hwaseong

Yeoju Sejong

3 0

(1) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.87 2.5 0.83

B
T

Pocheon

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

29/09/2024

Yangpyeong

Pocheon

1 0

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.93 2.25 0.89

B
X

National League Hàn Quốc

21/09/2024

Pocheon

Daegu II

1 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.75 0.79

B
X

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Pocheon

Busan Transportation

1 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.77 2.5 0.80

B
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Paju Citizen

Pocheon

3 1

(2) (1)

0.75 +0 0.99

0.73 2.0 0.94

B
T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Pocheon

Daejeon Korail

1 2

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất