GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Đại Dương - 15/11/2024 03:00

SVĐ: FMG Stadium Waikato

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 2 0.85

0.83 3.5 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

12.00 5.75 1.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.77

0.86 1.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.00 3.10 1.57

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Faitalia Hamilton-Pama

    Alex Malauulu

    17’
  • 59’

    Manuarii Shan

    Eddy Kaspard

  • Taine Wilson

    Jarvis Vaai

    62’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Roonui Tehau

  • Đang cập nhật

    Jess Ibrom

    64’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Benoît Mathon

  • 77’

    Louis Gitton

    Victor Snow

  • Darcy Knight

    Nathan Viliamu

    79’
  • 80’

    Manuarii Shan

    Matai Papaura

  • Đang cập nhật

    Jarvis Vaai

    85’
  • 87’

    Eddy Kaspard

    Teaonui Tehau

  • 88’

    Eddy Kaspard

    François Hapipi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    03:00 15/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    FMG Stadium Waikato

  • Trọng tài chính:

    K. Behari

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jess Ibrom

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    5 (T:0, H:1, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Samuel Garcia

  • Ngày sinh:

    02-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    14 (T:7, H:0, B:7)

4

Phạt góc

7

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

6

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

2

376

Tổng số đường chuyền

325

4

Dứt điểm

18

0

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

0

Samoa Tahiti

Đội hình

Samoa 4-3-3

Huấn luyện viên: Jess Ibrom

Samoa VS Tahiti

4-3-3 Tahiti

Huấn luyện viên: Samuel Garcia

11

Luke Salisbury

12

Darcy Knight

12

Darcy Knight

12

Darcy Knight

12

Darcy Knight

6

Andrew Setefano

6

Andrew Setefano

6

Andrew Setefano

6

Andrew Setefano

6

Andrew Setefano

6

Andrew Setefano

14

Alvin Tehau

8

Roonui Tehau

8

Roonui Tehau

8

Roonui Tehau

8

Roonui Tehau

8

Roonui Tehau

8

Roonui Tehau

8

Roonui Tehau

8

Roonui Tehau

3

Matatia Paama

3

Matatia Paama

Đội hình xuất phát

Samoa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Luke Salisbury Hậu vệ

3 1 1 0 0 Hậu vệ

8

Dauntae Mariner Tiền đạo

3 0 1 0 0 Tiền đạo

3

Taine Wilson Hậu vệ trái

0 0 0 0 0 Hậu vệ trái

6

Andrew Setefano Trung vệ

3 0 0 0 0 Trung vệ

12

Darcy Knight Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Harry Chote Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Eti Fatu Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

9

Pharrell Trainor Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Faitalia Hamilton-Pama Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Kaleb De Groot-Green Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Luke Tolo Kent Hậu vệ phải

3 0 0 0 0 Hậu vệ phải

Tahiti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Alvin Tehau Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Eddy Kaspard Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Matatia Paama Trung vệ

3 0 0 3 0 Trung vệ

11

Manuarii Shan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Roonui Tehau Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Teave Teamotuaitau Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

9

Benoît Mathon Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Louis Gitton Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Mateo Degrumelle Hậu vệ phải

0 0 0 0 0 Hậu vệ phải

10

Teaonui Tehau Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Teva Lossec Hậu vệ trái

1 0 0 0 0 Hậu vệ trái
Đội hình dự bị

Samoa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jerrymiah Maiava Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ethan Stowers Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Jefferson Faamatau Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Jesse Vine Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Joel Bartley Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Windsor Tevita-Tanielu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Nathan Viliamu Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Alex Malauulu Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Alman Kwan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Reupena Fasi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Paul Taupau Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

10

Jarvis Vaai Tiền vệ

3 1 1 0 0 Tiền vệ

Tahiti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Manoa Flores Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Kévin Barbe Hậu vệ

2 0 1 1 0 Hậu vệ

23

François Decoret Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

20

Victor Snow Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

François Hapipi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Mauri Heitaa Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Tevaerai Tamatai Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

Vehia Tetuaroa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Matai Papaura Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Samoa

Tahiti

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Samoa: 0T - 0H - 1B) (Tahiti: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/05/2016

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

Tahiti

4 : 0

(4-0)

Samoa

Phong độ gần nhất

Samoa

Phong độ

Tahiti

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.8
4.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Samoa

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

12/10/2024

Vanuatu

Samoa

4 1

(2) (0)

- - -

0.97 5.5 0.87

B
X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

09/09/2024

Tonga

Samoa

2 1

(1) (0)

1.00 +1.5 0.80

- - -

B

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

06/09/2024

American Samoa

Samoa

2 2

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

05/06/2016

Samoa

Papua New Guinea

0 8

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

01/06/2016

New Caledonia

Samoa

7 0

(4) (0)

- - -

- - -

Tahiti

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

11/10/2024

New Zealand

Tahiti

3 0

(1) (0)

0.85 -3.75 0.95

0.89 4.5 0.88

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

01/09/2023

Tahiti

Cook Islands

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

29/08/2023

Tahiti

Cook Islands

9 1

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

24/03/2023

Tahiti

New Caledonia

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2023

Tahiti

New Caledonia

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 1

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 2

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 3

Thống kê trên 5 trận gần nhất