GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Đại Dương - 18/11/2024 06:30

SVĐ: Mount Smart Stadium

0 : 8

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.88 8.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

67.00 67.00 1.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 3 1/2 0.95

0.88 3.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

81.00 19.00 1.02

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Đang cập nhật

    Callum McCowatt

  • 28’

    Đang cập nhật

    Chris Wood

  • 34’

    Matthew Garbett

    Chris Wood

  • Alex Malauulu

    Jarvis Vaai

    46’
  • 60’

    Ben Waine

    Chris Wood

  • 62’

    Matthew Garbett

    Marko Stamenić

  • 64’

    Sarpreet Singh

    Liam Gillion

  • Taine Wilson

    Windsor Tevita-Tanielu

    72’
  • 75’

    Liam Gillion

    Francis De Vries

  • Pharrell Trainor

    Jesse Vine

    84’
  • 87’

    Nando Pijnaker

    Elijah Just

  • 90’

    Đang cập nhật

    Ben Waine

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:30 18/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mount Smart Stadium

  • Trọng tài chính:

    V. Singh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jess Ibrom

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    5 (T:0, H:1, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darren Shaun Bazeley

  • Ngày sinh:

    05-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:6, B:7)

0

Phạt góc

17

18%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

82%

16

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

378

Tổng số đường chuyền

1722

1

Dứt điểm

31

0

Dứt điểm trúng đích

16

1

Việt vị

2

Samoa New Zealand

Đội hình

Samoa 4-3-3

Huấn luyện viên: Jess Ibrom

Samoa VS New Zealand

4-3-3 New Zealand

Huấn luyện viên: Darren Shaun Bazeley

11

Luke Salisbury

3

Taine Wilson

3

Taine Wilson

3

Taine Wilson

3

Taine Wilson

2

Luke Tolo Kent

2

Luke Tolo Kent

2

Luke Tolo Kent

2

Luke Tolo Kent

2

Luke Tolo Kent

2

Luke Tolo Kent

9

Chris Wood

21

Francis De Vries

21

Francis De Vries

21

Francis De Vries

21

Francis De Vries

12

Alex Paulsen

12

Alex Paulsen

12

Alex Paulsen

12

Alex Paulsen

12

Alex Paulsen

7

Matthew Garbett

Đội hình xuất phát

Samoa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Luke Salisbury Hậu vệ

4 1 1 0 0 Hậu vệ

8

Dauntae Mariner Tiền đạo

4 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Eti Fatu Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Luke Tolo Kent Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Taine Wilson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Harry Chote Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Andrew Setefano Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Kaleb De Groot-Green Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Alex Malauulu Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Pharrell Trainor Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Darcy Knight Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

New Zealand

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Chris Wood Tiền đạo

13 7 0 0 0 Tiền đạo

7

Matthew Garbett Tiền vệ

20 3 2 2 0 Tiền vệ

6

Joe Bell Tiền vệ

13 1 3 0 0 Tiền vệ

20

Callum McCowatt Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Francis De Vries Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Alex Paulsen Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

3

Nando Pijnaker Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Finn Surman Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Storm Roux Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Marko Stamenić Tiền vệ

18 0 0 4 0 Tiền vệ

10

Sarpreet Singh Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Samoa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Alman Kwan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jerrymiah Maiava Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jefferson Faamatau Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Reupena Fasi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Faitalia Hamilton-Pama Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Joel Bartley Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

Windsor Tevita-Tanielu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Paul Taupau Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

17

Nathan Viliamu Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Jesse Vine Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ethan Stowers Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Jarvis Vaai Tiền vệ

4 1 1 0 0 Tiền vệ

New Zealand

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Tommy Smith Hậu vệ

18 0 2 1 1 Hậu vệ

13

Liberato Cacace Hậu vệ

18 1 0 2 1 Hậu vệ

2

Liam Gillion Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Kosta Barbarouses Tiền đạo

10 0 0 0 1 Tiền đạo

1

Max Crocombe Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

11

Elijah Just Tiền vệ

18 2 1 1 0 Tiền vệ

5

Michael Boxall Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Tyler Bindon Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Logan Rogerson Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Alex Rufer Tiền vệ

10 0 2 1 0 Tiền vệ

22

Oliver Sail Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

18

Ben Waine Tiền đạo

15 3 0 0 0 Tiền đạo

Samoa

New Zealand

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Samoa: 0T - 0H - 0B) (New Zealand: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Samoa

Phong độ

New Zealand

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
3.2
3.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Samoa

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

15/11/2024

Samoa

Tahiti

0 3

(0) (0)

0.95 +2.0 0.85

0.83 3.5 0.97

B
X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

12/10/2024

Vanuatu

Samoa

4 1

(2) (0)

- - -

0.97 5.5 0.87

B
X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

09/09/2024

Tonga

Samoa

2 1

(1) (0)

1.00 +1.5 0.80

- - -

B

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

06/09/2024

American Samoa

Samoa

2 2

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

05/06/2016

Samoa

Papua New Guinea

0 8

(0) (2)

- - -

- - -

New Zealand

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

15/11/2024

New Zealand

Vanuatu

8 1

(5) (1)

0.95 -4.25 0.85

0.90 5.0 0.90

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

14/10/2024

New Zealand

Malaysia

4 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.76

0.79 2.5 0.97

T
T

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

11/10/2024

New Zealand

Tahiti

3 0

(1) (0)

0.85 -3.75 0.95

0.89 4.5 0.88

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

10/09/2024

Mỹ

New Zealand

1 1

(0) (0)

- - -

0.84 2.75 0.86

X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Mexico

New Zealand

3 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.96 2.75 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất