VĐQG Paraguay - 12/10/2024 23:00
SVĐ: Estadio Manuel Ferreira
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.68 2.0 0.93
- - -
- - -
1.70 3.30 5.00
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.78 0.75 1.00
- - -
- - -
2.40 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gastón Olveira
9’ -
Derlis González
Rodney Redes
12’ -
39’
Derlis Orue
Fernando Diaz
-
Matías Vera
Alex Franco
62’ -
Derlis González
Erik Lopez
63’ -
Hugo Adrián Benítez
Brian Montenegro
69’ -
Đang cập nhật
Richard Ortiz
78’ -
Hugo Fernández
Carlos Arrua
83’ -
87’
Diego Valdez
Victor Barrios
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
49%
51%
2
0
1
0
388
403
5
4
1
3
1
0
Olimpia Sol de América
Olimpia 4-4-2
Huấn luyện viên: Martín Palermo
4-4-2 Sol de América
Huấn luyện viên: Roberto Ismael Torres
10
Derlis González
6
Richard Ortiz
6
Richard Ortiz
6
Richard Ortiz
6
Richard Ortiz
6
Richard Ortiz
6
Richard Ortiz
6
Richard Ortiz
6
Richard Ortiz
22
Manuel Capasso
22
Manuel Capasso
29
Lisandro Cabrera
8
Cristian Amarilla
8
Cristian Amarilla
8
Cristian Amarilla
8
Cristian Amarilla
8
Cristian Amarilla
8
Cristian Amarilla
8
Cristian Amarilla
8
Cristian Amarilla
25
Fernando Molinas
25
Fernando Molinas
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Derlis González Tiền đạo |
28 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Rodney Redes Tiền vệ |
33 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Manuel Capasso Hậu vệ |
30 | 4 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Junior Barreto Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Richard Ortiz Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Hugo Fernández Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Carlos Espinola Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Facundo Zabala Hậu vệ |
25 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Matías Vera Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Hugo Adrián Benítez Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gastón Olveira Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Sol de América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lisandro Cabrera Tiền đạo |
35 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Luis Ortiz Tiền vệ |
36 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Fernando Molinas Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Rodrigo Delvalle Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Cristian Amarilla Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Fernando Diaz Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Diego Valdez Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Gustavo Gimenez Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Gerardo Ortiz Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Derlis Orue Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Juan Ojeda Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian Montenegro Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Lucas Ramírez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Arrua Tiền vệ |
36 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Aldo Morel Rojas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hugo Benítez Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Marcos Gómez Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Ramón Martínez Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Erik Lopez Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Rodrigo Frutos Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Alex Franco Tiền đạo |
35 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Kevin Parzajuk Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sol de América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ronald Roa Tiền đạo |
33 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Rolando García Hậu vệ |
26 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Marcelo Acosta Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 2 | Tiền vệ |
6 Jorge Jara Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Brian Nicolas Quintana Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Aquilino Giménez Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Victor Barrios Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
38 Thyago Jahir Meza Gimenez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Marcelo Gonzalez Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Ever Caceres Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Sergio Daniel Dietze Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Bernardo Medina Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Olimpia
Sol de América
VĐQG Paraguay
Sol de América
0 : 1
(0-1)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Sol de América
0 : 0
(0-0)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Olimpia
1 : 1
(1-0)
Sol de América
VĐQG Paraguay
Sol de América
0 : 2
(0-2)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Olimpia
2 : 2
(2-1)
Sol de América
Olimpia
Sol de América
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Olimpia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2024 |
Olimpia 3 de Febrero |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Sportivo Trinidense Olimpia |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Olimpia General Caballero JLM |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Guaraní Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.98 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Olimpia Sportivo Luqueño |
4 3 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.72 |
T
|
T
|
Sol de América
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2024 |
Cerro Porteño Sol de América |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
General Caballero JLM Sol de América |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.99 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sol de América Sportivo Luqueño |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
H
|
X
|
|
23/09/2024 |
2 de Mayo Sol de América |
1 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.98 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
17/09/2024 |
Sportivo Ameliano Sol de América |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 22