LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoXóc đĩa:34 Tỷ 066,626,349|
GO88 logoTài xỉu:20 Tỷ 650,810,206|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:7 Tỷ 692,220,221|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 369,577,850|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 984,326,205|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 852,472,000|
GO88 logoAVIATOR:1 Tỷ 161,875,419|
Torns

Torns

Thuộc giải đấu:...
Thành phố:Lund
Năm thành lập:1965
Huấn luyện viên:Izet Kaljic
Sân vận động:Tornvallen
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Svenska Cupen
03/07/24FT
Ängelholm

Ängelholm

3
2:0(0:0)
Torns

Torns

0.78
0
0.79
0.95
3.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
Svenska Cupen
31/08/22FT
Torns

Torns

1
0:3(0:1)
IFK Göteborg

IFK Göteborg

1
0.83
2
0.89
0.92
3.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
Svenska Cupen
02/07/22FT
Torns

Torns

2:1(1:0)
Olympic

Olympic

1
0.89
-1/2
0.96
0.91
3
0.90
Dữ liệu bóng đá
Svenska Cupen
01/07/21FT
Rosengård

Rosengård

1
1:0(0:0)
Torns

Torns

1
0.86
3/4
0.89
0.90
3.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
Svenska Cupen
30/09/20AET
Torns

Torns

1
1:1(0:1)
Trelleborg

Trelleborg

1
0.91
0
0.93
0.98
2.75
0.86
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [1 - 2]
Svenska Cupen
05/08/20AET
Kristianstad

Kristianstad

4
2:2(0:0)
Torns

Torns

4
0.90
1
0.95
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
90 phút [2 - 2], Hiệp phụ [0 - 1]
Club Friendlies 1
21/03/20FT
IFK Malmö

IFK Malmö

21
2:3(1:1)
Torns

Torns

1
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá