Xóc đĩa
Xóc đĩa: 30 Tỷ 036,543,652 | Tài xỉu LIVE: 9 Tỷ 039,445,704 | Mini poker: 8 Tỷ 992,445,250 | Bầu cua: 5 Tỷ 653,852,507 | Tài xỉu: 2 Tỷ 830,139,519 | Night club lady: 2 Tỷ 057,354,000 | Xóc đĩa: 30 Tỷ 036,543,652 | Tài xỉu LIVE: 9 Tỷ 039,445,704 | Mini poker: 8 Tỷ 992,445,250 | Bầu cua: 5 Tỷ 653,852,507 | Tài xỉu: 2 Tỷ 830,139,519 | Night club lady: 2 Tỷ 057,354,000 |
Strani Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
25/09/24FT
Strani 1 0 : 1 (0:0)
Opava 1 21/08/24FT
Kvasice 4 1 : 3 (0:1)
Strani 1 26/07/24FT
Slavičín 1 : 3 (0:2)
Strani 30/08/23FT
Strani 2 1 1 : 2 (1:2)
Hanácká 2 16/08/23FT
Strani 4 1 : 0 (0:0)
Slovan Rosice 3 30/07/23FT
Strani 5 : 3 (2:2)
Břeclav 3 11/08/21FT
Strani 1 2 : 4 (0:2)
Hanácká 1 25/07/21FT
Strani 2 3 : 2 (0:1)
Břeclav 1 26/08/20FT
Strani 1 1 : 5 (0:1)
Hanácká 2 26/07/20FT
Strani 1 : 3 (0:0)
Viktoria Otrokovice