Xóc đĩa
Xóc đĩa: 29 Tỷ 913,780,721 | Mini poker: 8 Tỷ 992,160,550 | Tài xỉu LIVE: 8 Tỷ 978,527,967 | Xóc đĩa LIVE: 5 Tỷ 799,018,328 | Bầu cua: 5 Tỷ 630,737,282 | Tài xỉu: 2 Tỷ 446,847,307 | Night club lady: 2 Tỷ 057,354,000 | Xóc đĩa: 29 Tỷ 913,780,721 | Mini poker: 8 Tỷ 992,160,550 | Tài xỉu LIVE: 8 Tỷ 978,527,967 | Xóc đĩa LIVE: 5 Tỷ 799,018,328 | Bầu cua: 5 Tỷ 630,737,282 | Tài xỉu: 2 Tỷ 446,847,307 | Night club lady: 2 Tỷ 057,354,000 |
Dante Botoşani Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
14/09/22FT
Foresta Suceava 5 2 : 1 (0:0)
Dante Botoşani 2 31/08/22FT
Viitorul Darabani 4 3 : 0 (1:0)
Dante Botoşani 4 1 25/08/21FT
Şomuz Fălticeni 4 3 : 1 (1:1)
Dante Botoşani 2 11/08/21FT
Dante Botoşani 6 3 : 1 (2:0)
Foresta Suceava 6 28/07/21FT
Moldova Cristești 1 : 4 (0:0)
Dante Botoşani 09/09/20FT
Dante Botoşani 3 0 : 3 (0:1)
Şomuz Fălticeni 2